Lò phản ứng nồi hấp áp suất phòng thí nghiệm với bình ngưng bên ngoài
*Thể tích lò phản ứng: 100ml-5,0 lít Đặc điểm: Được trang bị bình ngưng bên ngoài, thiết bị đĩa đốt vỡ. tak, van nhiệt độ cao, cảm biến áp suất; *Lò phản ứng áp suất phòng thí nghiệm/lò phản ứng áp suất 1 lít-5 lít/nồi hấp áp suất
- HXCHEM
- TRUNG QUỐC
- 20 NGÀY
- 10 BỘ/THÁNG
Chi tiết
Bình phản ứng áp suất không khuấy (100ml - 50 lít)
Bình phản ứng áp suất để bàn (100ml - 1 lít)
Lò phản ứng áp suất đứng sàn (100ml -5 lít)
Bình phản ứng phòng thí nghiệm có nâng & nghiêng (100ml - 5 lít)Lò phản ứng phòng thí nghiệm có nâng hạ (5 lít - 50 lít)
Pressure: -1 (FV) to +100 bar
Temperature: 20 °C to +350 °C
Material: Stainless steel 304/316
Features: Euipped with external condenser, receiving tank.
Other materials, pressures & temperatures are available.
Features
Flat cover lid: Fixed
Closure type: Flange type with bolts closure
Shaft seal: Magnetic coupling drive
Reactor vessel: Fixed
Heating method: Electric heating
Control: PID temperature control.
Standard specfications
GSH model laboratory pressure reactor standard specification as fellow:
Model No. | GSH-0.1 | GSH-0.25 | GSH-0.5 | GSH-1 | GSH-2 | GSH-5 |
Nominal Capacity | 100ml | 250ml | 500ml | 1liters | 2liters | 5liters |
Max Working Pressure | Standard 100bar;Max pressure up to 350bar | |||||
Working Temperature | Standard 350°C;Up to 500°C | |||||
Stirring Speed | 0-1500rpm | |||||
Motor Power | 150W | 150W | 150W | 0.2KW | 0.2KW | 0.6KW |
Heating Power | 1KW | 1KW | 1KW | 2KW | 2KW | 4KW |
Material | SS304,SS316 or other alloys(Titanium, hastelloy, Inconel, Nickel, etc) | |||||
Heating Method | Standard Electric heating ( Thermal oil recycling, far infrared heating optional ) | |||||
Cooling | Internal spiral coils(optional) | |||||
Charging Method | Up discharge by pressure or discharge by bottom valve | |||||
Stirring type | Propeller, paddle type, turbine, anchor type, gas induction, helix type, etc. | |||||
Control panel | Temp.display and control, accuracy+ 1℃, Stirring speed display & control Touch screen program control(Optional) | |||||
Standard fittings | Pressure Gage, Thermocouple, Central stirring port Liquid inlet/ Sampling port with needle valve & dip tube and gas inlet with needle valve Safety Rupture Disc: Internal cooling Coil(Optional); Solid feeding plug(Optional) |
Product Details
Applications
Hydrogenation, Catalyst Screening / Testing
Polymerization
Styrene Butadiene
Alkoxylation
Distillation
Ethoxylation
Hydrocracking
Dehydrogenation
Oxidation
Fischer TrophCarboxylation
Fluid Catalytic Cracking
Biojet Fuel production